| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 516,990T | | | | | 15.85 | 2.98 | 20.52% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 282,171T | | | | | 12.89 | 2.19 | 18.74% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 217,259T | | | | | 22.07 | 4.1 | 20.1% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 205,761T | | | | | 150.27 | 6.41 | 8.17% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 178,311T | | | | | 8.07 | 0.91 | 12.49% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 177,060T | | | | | 19.02 | 1.68 | 9.19% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 176,672T | | | | | 8.77 | 1.35 | 16.68% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 174,781T | | | | | 16.23 | 2.57 | 16.49% | | 4.73% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 173,594T | | | | | 19.44 | 1.1 | 1.9% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 170,665T | | | | | 8.65 | 1.24 | 15.58% | | - | HOSE | Tài chính |
| 165,476T | | | | | 24.42 | 5.22 | 27.7% | | 1.53% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 148,761T | | | | | 13.42 | 1.04 | 8.17% | | 5.33% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 139,191T | | | | | 15.11 | 3.88 | 26.49% | | 5.78% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 127,000T | | | | | 50.58 | 2.27 | 5.92% | | 1.1% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 119,752T | | | | | 5.93 | 1.18 | 22% | | 2.21% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,486T | | | | | 348.83 | 2.77 | 5.03% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,199T | | | | | 6.78 | 1.43 | 23.03% | | 3.62% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 105,904T | | | | | 14.4 | 3.77 | 28.79% | | 3.05% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 86,126T | | | | | 82.12 | 3.31 | 4.2% | | 0.85% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 73,875T | | | | | 17.81 | 2.79 | 16.43% | | 5.21% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 69,027T | | | | | 6.22 | 1.39 | 25.09% | | 4.22% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 63,855T | | | | | 83.98 | 3.98 | 4.55% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 60,030T | | | | | 24.32 | 3.07 | 12.59% | | 1.38% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 59,219T | | | | | 7.38 | 1.02 | 14.34% | | 3.66% | UPCOM | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,795T | | | | | 6.52 | 1.43 | 23.69% | | 5.79% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,780T | | | - | | 13.61 | 1.74 | 13.72% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,121T | | | | | 20.8 | 2.21 | 10.88% | | 2.84% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 52,409T | | | | | 6.61 | 1.09 | 17.93% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,922T | | | | | 11.62 | 1.33 | 12.18% | | - | HOSE | Bất động sản |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,152T | | | | | 7.72 | 1.4 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |