| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 530,404T | | | | | 16.06 | 3.15 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 296,992T | | | | | 13.78 | 2.42 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 190,903T | | | | | 9.55 | 1.5 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 186,584T | | | | | 5.63 | 1.02 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 184,605T | | | | | 21.56 | 3.65 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 184,198T | | | | | 15.87 | 2.82 | 18.63% | | 4.49% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 182,197T | | | | | 88.34 | 1.23 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 175,897T | | | | | 25.73 | 1.71 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 167,495T | | | | | 9.3 | 1.27 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 156,695T | | | | | 15.59 | 1.12 | 7.1% | | 5.06% | HOSE | Tài chính |
| 147,951T | | | | | 22.87 | 4.94 | 28.19% | | 1.72% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 141,280T | | | | | 15.92 | 4.03 | 26.59% | | 5.7% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 134,536T | | | | | 302.36 | 4.43 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 134,291T | | | | | 6.49 | 1.39 | 23.88% | | 1.97% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 132,600T | | | | | 51.29 | 2.42 | 6.24% | | 1.06% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 110,695T | | | | | 6.9 | 1.56 | 24.8% | | 3.51% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 106,168T | | | | | 253.57 | 2.78 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 95,571T | | | | | 13.49 | 3.62 | 29.47% | | 3.38% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 74,728T | | | | | 445.69 | 3.2 | 0.71% | | 0.98% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 72,721T | | | | | 17.66 | 2.85 | 16.99% | | 5.29% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 70,192T | | | | | 6.97 | 1.51 | 24.21% | | 4.15% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67,171T | | | | | 27.51 | 3.52 | 12.53% | | 1.23% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 62,405T | | | | | 7.29 | 1.64 | 24.26% | | 4.47% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 59,839T | | | - | | 7.03 | 1.05 | 15.65% | | 3.63% | UPCOM | Năng lượng |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 59,572T | | | | | 7.72 | 1.3 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 58,739T | | | | | 13.32 | 1.55 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 57,716T | | | | | 25.17 | 2.48 | 10.06% | | 2.6% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,785T | | | | | 140.73 | 3.57 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,154T | | | | | 15 | 1.82 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VEA Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,095T | | | | | 8.04 | 1.94 | 24.7% | | 11.11% | UPCOM | Công nghiệp |