| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 505,812T | | | | | 15.31 | 3 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 275,616T | | | | | 12.79 | 2.24 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 183,734T | | | | | 21.46 | 3.64 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 180,706T | | | | | 5.46 | 0.99 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 172,255T | | | | | 14.84 | 2.64 | 18.63% | | 4.8% | HOSE | Năng lượng |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 169,691T | | | | | 8.49 | 1.33 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 162,887T | | | | | 78.97 | 1.1 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 161,651T | | | | | 23.65 | 1.57 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 158,886T | | | | | 357.08 | 5.23 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 156,751T | | | | | 8.71 | 1.19 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 143,604T | | | | | 14.29 | 1.03 | 7.1% | | 5.52% | HOSE | Tài chính |
| 138,426T | | | | | 21.39 | 4.62 | 28.19% | | 1.83% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 134,175T | | | | | 15.12 | 3.83 | 26.59% | | 6% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 120,016T | | | | | 5.8 | 1.24 | 23.88% | | 2.2% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 112,400T | | | | | 43.48 | 2.05 | 6.24% | | 1.25% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 103,315T | | | | | 6.44 | 1.46 | 24.8% | | 3.76% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 100,092T | | | | | 14.13 | 3.79 | 29.47% | | 3.23% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 95,151T | | | | | 227.26 | 2.49 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 70,480T | | | | | 420.35 | 3.02 | 0.71% | | 1.04% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 67,334T | | | | | 16.35 | 2.64 | 16.99% | | 5.71% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 64,804T | | | | | 6.43 | 1.4 | 24.21% | | 4.49% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,948T | | | | | 141.14 | 3.58 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 55,808T | | | | | 6.56 | 0.98 | 15.65% | | 3.89% | UPCOM | Năng lượng |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,154T | | | | | 15 | 1.82 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,526T | | | | | 6.25 | 1.41 | 24.26% | | 5.92% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 53,406T | | | | | 21.88 | 2.8 | 12.53% | | 1.55% | HOSE | Bất động sản |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,408T | | | | | 9.23 | 1.51 | 19.16% | | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50,523T | | | | | 6.55 | 1.1 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 50,103T | | | | | 21.85 | 2.16 | 10.06% | | 3.01% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 48,400T | | | | | 10.98 | 1.28 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |