| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 506,371T | | | | | 15.33 | 3 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 285,591T | | | | | 13.25 | 2.32 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 183,516T | | | | | 21.43 | 3.63 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 180,488T | | | | | 5.45 | 0.99 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 173,450T | | | | | 8.68 | 1.36 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 172,255T | | | | | 14.84 | 2.64 | 18.63% | | 4.8% | HOSE | Năng lượng |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 162,814T | | | | | 23.82 | 1.58 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 162,539T | | | | | 365.29 | 5.35 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 160,593T | | | | | 77.86 | 1.08 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 159,393T | | | | | 8.85 | 1.21 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,190T | | | | | 14.44 | 1.04 | 7.1% | | 5.46% | HOSE | Tài chính |
| 140,077T | | | | | 21.65 | 4.68 | 28.19% | | 1.81% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 133,757T | | | | | 15.07 | 3.82 | 26.59% | | 6.02% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 119,488T | | | | | 5.92 | 1.18 | 22% | | 2.21% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 114,800T | | | | | 44.41 | 2.09 | 6.24% | | 1.22% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 104,092T | | | | | 6.49 | 1.47 | 24.8% | | 3.73% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 102,603T | | | | | 14.48 | 3.89 | 29.47% | | 3.15% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 95,723T | | | - | | 228.62 | 2.5 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 71,065T | | | | | 423.84 | 3.04 | 0.71% | | 1.03% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 68,232T | | | | | 16.57 | 2.68 | 16.99% | | 5.64% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 65,241T | | | | | 6.48 | 1.41 | 24.21% | | 4.46% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,429T | | | | | 6.63 | 0.99 | 15.65% | | 3.85% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,948T | | | | | 141.14 | 3.58 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,279T | | | | | 15.03 | 1.82 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54,544T | | | | | 22.34 | 2.86 | 12.53% | | 1.52% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,780T | | | | | 6.28 | 1.42 | 24.26% | | 5.9% | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 52,970T | | | | | 23.1 | 2.28 | 10.06% | | 2.85% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 52,126T | | | | | 6.75 | 1.14 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,919T | | | | | 7.83 | 1.43 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 50,899T | | | | | 11.55 | 1.35 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |