| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 534,876T | | | | | 16.19 | 3.17 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 299,842T | | | | | 13.91 | 2.44 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 191,977T | | | | | 9.6 | 1.5 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 188,544T | | | | | 5.69 | 1.03 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 184,605T | | | | | 21.56 | 3.65 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 184,428T | | | | | 15.89 | 2.82 | 18.63% | | 4.48% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 182,006T | | | | | 88.24 | 1.23 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 177,641T | | | | | 25.99 | 1.73 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 169,080T | | | | | 9.39 | 1.28 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 155,901T | | | | | 15.51 | 1.11 | 7.1% | | 5.09% | HOSE | Tài chính |
| 148,713T | | | | | 22.98 | 4.97 | 28.19% | | 1.71% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 141,489T | | | | | 15.94 | 4.04 | 26.59% | | 5.69% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 134,820T | | | | | 6.52 | 1.39 | 23.88% | | 1.96% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 132,200T | | | | | 51.14 | 2.41 | 6.24% | | 1.06% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 127,840T | | | | | 287.31 | 4.21 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 110,112T | | | | | 6.86 | 1.55 | 24.8% | | 3.53% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 108,744T | | | | | 259.72 | 2.84 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 93,634T | | | | | 13.22 | 3.55 | 29.47% | | 3.45% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 74,582T | | | | | 444.82 | 3.19 | 0.71% | | 0.98% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 73,362T | | | - | | 17.82 | 2.88 | 16.99% | | 5.24% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 70,629T | | | | | 7.01 | 1.52 | 24.21% | | 4.12% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67,585T | | | | | 27.68 | 3.54 | 12.53% | | 1.23% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 61,517T | | | | | 7.18 | 1.62 | 24.26% | | 4.54% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 60,326T | | | | | 7.82 | 1.32 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,149T | | | | | 7.07 | 1.05 | 15.65% | | 3.61% | UPCOM | Năng lượng |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 58,691T | | | | | 25.6 | 2.53 | 10.06% | | 2.55% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 58,284T | | | | | 13.22 | 1.54 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,894T | | | | | 141.01 | 3.58 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,404T | | | | | 15.07 | 1.83 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VEA Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,228T | | | | | 8.06 | 1.95 | 24.7% | | 11.08% | UPCOM | Công nghiệp |